|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
 |
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
|
|
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/12/2018) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168
E-Mail: info@thephinh.com.vn |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/12/2018) | 1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | | 7,9 | 18.182 | 143.636 | 20.000 | 158.000 |  | 2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | | 24,53 | 17.727 | 434.850 | 19.500 | 478.335 |  | 3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | | 20,5 | 17.727 | 363.409 | 19.500 | 399.750 |  | 4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | | 36,79 | 17.727 | 652.186 | 19.500 | 717.405 |  | 5 | Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm | | 14,7 | 18.182 | 267.273 | 20.000 | 294.000 |  | 6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | | 31,4 | 15.000 | 471.000 | 16.500 | 518.100 |  | 7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | | 61,3 | 15.000 | 919.500 | 16.500 | 1.011.450 |  | 8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | | 212 | 14.091 | 2.987.273 | 15.500 | 3.286.000 |  | 9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | | 282,6 | 14.091 | 3.982.091 | 15.500 | 4.380.300 |  | 10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | | 353,25 | 14.091 | 4.977.614 | 15.500 | 5.475.375 |  | 11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | | 423,9 | 14.091 | 5.973.136 | 15.500 | 6.570.450 |  | 12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | | 565 | 14.091 | 7.961.364 | 15.500 | 8.757.500 |  | 13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | | 706,5 | 14.091 | 9.955.227 | 15.500 | 10.950.750 |  | 14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | | 847,8 | 14.545 | 12.331.636 | 16.000 | 13.564.800 |  | 15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | | 1.318,8 | 14.545 | 19.182.545 | 16.000 | 21.100.800 |  | 16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | | 1.507,2 | 14.545 | 21.922.909 | 16.000 | 24.115.200 |  | 17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | | 1.271,7 | 14.545 | 18.497.455 | 16.000 | 20.347.200 |  | 18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | | 1.413 | 14.545 | 20.552.727 | 16.000 | 22.608.000 |  | 19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | | 2.072,4 | 14.545 | 30.144.000 | 16.000 | 33.158.400 |  | 20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | | 2.355 | 15.000 | 35.325.000 | 16.500 | 38.857.500 |  | 21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | | 2.826 | 15.000 | 42.390.000 | 16.500 | 46.629.000 |  | 22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | | 3.391,2 | 15.000 | 50.868.000 | 16.500 | 55.954.800 |  | 23 | Tấm 50 x 2000 x 6000mm | | 4.239 | 15.000 | 63.585.000 | 16.500 | 69.943.500 |  | 24 | Tấm 35 x 1800 x 6000mm | | 3.297 | 15.000 | 49.455.000 | 16.500 | 54.400.500 |  |
|
|
Title: Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B Tags: thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|