|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
 |
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
|
|
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/06/2021) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168
E-Mail: info@thephinh.com.vn/ phongkinhdoanh@gmail.com |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/06/2021) | 1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | | 7,9 | 26.364 | 208.273 | 29.000 | 229.100 |  | 2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | | 24,53 | 26.364 | 646.700 | 29.000 | 711.370 |  | 3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | | 20,5 | 26.364 | 540.455 | 29.000 | 594.500 |  | 4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | | 36,79 | 25.455 | 936.473 | 28.000 | 1.030.120 |  | 5 | Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm | | 14,7 | 26.364 | 387.545 | 29.000 | 426.300 |  | 6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | | 31,4 | 23.636 | 742.182 | 26.000 | 816.400 |  | 7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | | 61,3 | 23.636 | 1.448.909 | 26.000 | 1.593.800 |  | 8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | | 212 | 21.818 | 4.625.455 | 24.000 | 5.088.000 |  | 9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | | 282,6 | 21.818 | 6.165.818 | 24.000 | 6.782.400 |  | 10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | | 353,25 | 21.818 | 7.707.273 | 24.000 | 8.478.000 |  | 11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | | 423,9 | 21.818 | 9.248.727 | 24.000 | 10.173.600 |  | 12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | | 565 | 21.818 | 12.327.273 | 24.000 | 13.560.000 |  | 13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | | 706,5 | 21.818 | 15.414.545 | 24.000 | 16.956.000 |  | 14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | | 847,8 | 21.818 | 18.497.455 | 24.000 | 20.347.200 |  | 15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | | 1.318,8 | 21.818 | 28.773.818 | 24.000 | 31.651.200 |  | 16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | | 1.507,2 | 21.818 | 32.884.364 | 24.000 | 36.172.800 |  | 17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | | 1.271,7 | 21.818 | 27.746.182 | 24.000 | 30.520.800 |  | 18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | | 1.413 | 21.818 | 30.829.091 | 24.000 | 33.912.000 |  | 19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | | 2.072,4 | 21.818 | 45.216.000 | 24.000 | 49.737.600 |  | 20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | | 2.355 | 21.818 | 51.381.818 | 24.000 | 56.520.000 |  | 21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | | 2.826 | 21.818 | 61.658.182 | 24.000 | 67.824.000 |  | 22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | | 3.391,2 | 21.818 | 73.989.818 | 24.000 | 81.388.800 |  | 23 | Tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm | | 4.239 | 21.818 | 92.487.273 | 24.000 | 101.736.000 |  | 24 | Tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm | | 3.297 | 21.818 | 71.934.545 | 24.000 | 79.128.000 |  | 25 | Tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm | | 2.637 | 21.818 | 57.534.545 | 24.000 | 63.288.000 |  | 26 | Tấm SS400 32 x 2000 x 6000mm | | 3.014 | 21.818 | 65.760.000 | 24.000 | 72.336.000 |  | 27 | Tấm SS400 45 x 2000 x 6000mm | | 4.239 | 21.818 | 92.487.273 | 24.000 | 101.736.000 |  | 28 | Tấm SS400 60 x 2000 x 6000mm | | 5.652 | 21.818 | 123.316.364 | 24.000 | 135.648.000 |  | 29 | Tấm SS400 70 x 2000 x 6000mm | | 6.594 | 21.818 | 143.869.091 | 24.000 | 158.256.000 |  |
|
|
Title: Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B Tags: thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|