|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
THỐNG KÊ |
Người online:
131
Số lượt truy cập: 13,537,115
|
|
|
Bảng giá Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168/0913226121
E-Mail: info@thephinh.com.vn |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | 1 | D26 - D60 x 3.8-5.5mm C20 Đúc | 6 | 1 | 21.818 | 21.818 | 24.000 | 24.000 | | 2 | D76 - D 219 x 4.5 - 12.0mm C20 đúc | 6 | 1 | 21.818 | 21.818 | 24.000 | 24.000 | | 3 | D 141.3 x 3.96m ống hàn | 6 | 80,47 | 16.364 | 1.316.782 | 18.000 | 1.448.460 | | 4 | D 141.3 x 4.78 ống hàn | 6 | 96,55 | 16.364 | 1.579.909 | 18.000 | 1.737.900 | | 5 | D168 x 3.96 ống hàn | 6 | 96,11 | 16.364 | 1.572.709 | 18.000 | 1.729.980 | | 6 | D168 x 4.78 ống hàn | 6 | 115,44 | 16.364 | 1.889.018 | 18.000 | 2.077.920 | | 7 | D219 x 3.96 ống hàn | 6 | 126,06 | 16.364 | 2.062.800 | 18.000 | 2.269.080 | | 8 | D219 x 4.78 ống hàn | 6 | 151,58 | 16.364 | 2.480.400 | 18.000 | 2.728.440 | | 9 | D219 x 5.16 ống hàn | 6 | 163,34 | 16.364 | 2.672.836 | 18.000 | 2.940.120 | | 10 | D219 x 6.35 ống hàn | 6 | 199,89 | 16.364 | 3.270.927 | 18.000 | 3.598.020 | | 11 | D325 x 6.35 ống hàn | 6 | 299,38 | 16.364 | 4.898.945 | 18.000 | 5.388.840 | | 12 | D355 x 6.35 ống hàn | 6 | 21.327,6 | 16.364 | 348.997.091 | 18.000 | 383.896.800 | | 13 | D273 x 6.35 ống hàn | 6 | 250,53 | 16.364 | 4.099.582 | 18.000 | 4.509.540 | | 14 | D273 x 5.96 ống hàn | 6 | 235,49 | 16.364 | 3.853.473 | 18.000 | 4.238.820 | | 15 | D355 x 7.14 ống hàn | 6 | 367,5 | 16.364 | 6.013.636 | 18.000 | 6.615.000 | | 16 | D355 x 8 ống hàn | 6 | 410,74 | 16.364 | 6.721.200 | 18.000 | 7.393.320 | | 17 | D406 x 8 ống hàn | 6 | 471,1 | 16.364 | 7.708.909 | 18.000 | 8.479.800 | | 18 | D 530 x 8 ống hàn | 6 | 617,88 | 16.364 | 10.110.764 | 18.000 | 11.121.840 | | 19 | D609.6 x9 ống hàn | 6 | 799,78 | 16.364 | 13.087.309 | 18.000 | 14.396.040 | | 20 | D159 x 6.5 ống đúc | 12 | 293,33 | 21.818 | 6.399.927 | 24.000 | 7.039.920 | | 21 | D168 x 7.1 ống đúc | 12 | 338,05 | 22.273 | 7.529.295 | 24.500 | 8.282.225 | | 22 | D127 x 6.0 ống đúc | 6 | 107,4 | 22.273 | 2.392.091 | 24.500 | 2.631.300 | | 23 | D114 x 6.0 ống đúc | 6 | 95,88 | 22.273 | 2.135.509 | 24.500 | 2.349.060 | | 24 | D219 x 8.0 ống đúc | 12 | 499,5 | 22.273 | 11.125.227 | 24.500 | 12.237.750 | | 25 | D219 x 12.0 ống đúc | 12 | 735,06 | 22.273 | 16.371.791 | 24.500 | 18.008.970 | | 26 | D273 x 8.0 ống đúc | 11,8 | 616,89 | 22.273 | 13.739.823 | 24.500 | 15.113.805 | | 27 | D323 x 10.0 ống đúc | 11,8 | 910,79 | 22.273 | 20.285.777 | 24.500 | 22.314.355 | | 28 | D508 x 8.0 | 6 | 591,84 | 16.364 | 9.684.655 | 18.000 | 10.653.120 | | 29 | D508 x 10.0 | 6 | 736,84 | 16.364 | 12.057.382 | 18.000 | 13.263.120 | | 30 | D610 x 8.0 hàn xoắn | 6 | 712,57 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 31 | D610 x 10.0 hàn xoắn | 6 | 887,76 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 32 | D712 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 805,53 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 33 | D812 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 919,95 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
|
Title: Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|